【Dict.Wiki ❷⓿❷❷】Bản dịch tiếng việt: kegs định nghĩa | dịch. kegs là gì. ❤️️︎︎️️️️kegs có nghĩa là gì? kegs Định nghĩa. Ý nghĩa của kegs. Nghĩa của từ kegs..."

kegs

  • EN [ ]
  • US [ ]
Thêm thông tin

Câu ví dụ

  • An ox carried two water kegs strapped across his back.

  • Pulp, boxes , frames , general construction , woodwoking ( flooring, siding , ceiling, doors , blinds , etc. ) , airplanes, musical istruments ( especially sounding boards of pianos ), cabinets , ships , railroad coaches , furniture, wares, kegs and ladders.

  • Kegs of black powder completely surround the room.

  • The beer is racked in kegs for storage.

  • General construction ( for its big size, durability and length ), sashes , doors , blinds , siding , ceiling, chemical kegs ( for its resistance and stability ), cigarette cases, candy boxes, green houses, etc.

Ý nghĩa của kegs

Thông tin về kegs tương đối ít, có thể xem truyện song ngữ để thư giãn tâm trạng, chúc các bạn một ngày vui vẻ!

Đọc song ngữ trong ngày

  • A woman walks into a pet shop and sees a cute little dog. She asks the shopkeeper, "Does your dog bite?"
  • Một người phụ nữ bước vào cửa hàng thú cưng và nhìn thấy một chú chó nhỏ dễ thương. Cô ấy hỏi người bán hàng, "Con chó của bạn có cắn không?"
  • The shopkeeper says, "No, my dog does not bit."
  • Người bán hàng nói: "Không, con chó của tôi không cắn."
  • The woman tries to pet the dog and the dog bites her.
  • Người phụ nữ cố gắng cưng nựng con chó và con chó đã cắn cô.
  • "Ouch!" She says, "I thought you said your dog does not bite!"
  • "Ầm ầm!" Cô ấy nói, "Tôi tưởng bạn nói con chó của bạn không cắn!"
  • The shopkeeper replies, "That is not my dog!"
  • Người bán hàng trả lời: "Đó không phải là con chó của tôi!"
  • Hơn

Browse By Letter

Điều hướng Trang web

Tìm kiếm nóng

Tiếng Anh máy tính

Bảng từ vựng chữ cái

Từ vựng được phân loại

  • Oxford Advanced Eighth Edition
  • Từ điển Webster của Mỹ
  • Wikipedia
  • Bảng thuật ngữ Mỹ tần số cao