【Dict.Wiki ❷⓿❷❷】Bản dịch tiếng việt: qualities định nghĩa | dịch. qualities là gì. ❤️️︎︎️️️️qualities có nghĩa là gì? qualities Định nghĩa. Ý nghĩa của qualities. Nghĩa của từ qualities..."

qualities

  • EN [ ˈkwɒlətɪz]
  • US [ kwɑlətɪz]
Thêm thông tin

Câu ví dụ

  • He had all the qualities I was looking for in a partner.

  • People were beginning to attribute superhuman qualities to him.

  • I think she has many good qualities besides being very beautiful.

  • Those are sterling qualities to be admired in anyone.

  • This plant has long been known for its medicinal qualities.

  • He wanted to introduce mature people with leadership qualities.

  • Write down (in order of priority) the qualities you'd like to have.

  • Thyme tea can be used by adults for its antiseptic qualities.

  • Sometimes you wonder where your kids get their good qualities.

  • These qualities recommended him to Olivier.

  • These vegetables and herbs have strong antiseptic qualities.

  • The fighting qualities of the team are epitomized by the captain.

  • I'm drawn to the poetic, sensuous qualities of her paintings.

  • Plenty of money often fetches out a person's worst qualities.

  • His qualities mark him out as a born leader.

Ý nghĩa của qualities

Thông tin về qualities tương đối ít, có thể xem truyện song ngữ để thư giãn tâm trạng, chúc các bạn một ngày vui vẻ!

Đọc song ngữ trong ngày

  • A woman walks into a pet shop and sees a cute little dog. She asks the shopkeeper, "Does your dog bite?"
  • Một người phụ nữ bước vào cửa hàng thú cưng và nhìn thấy một chú chó nhỏ dễ thương. Cô ấy hỏi người bán hàng, "Con chó của bạn có cắn không?"
  • The shopkeeper says, "No, my dog does not bit."
  • Người bán hàng nói: "Không, con chó của tôi không cắn."
  • The woman tries to pet the dog and the dog bites her.
  • Người phụ nữ cố gắng cưng nựng con chó và con chó đã cắn cô.
  • "Ouch!" She says, "I thought you said your dog does not bite!"
  • "Ầm ầm!" Cô ấy nói, "Tôi tưởng bạn nói con chó của bạn không cắn!"
  • The shopkeeper replies, "That is not my dog!"
  • Người bán hàng trả lời: "Đó không phải là con chó của tôi!"
  • Hơn

Browse By Letter

Điều hướng Trang web

Tìm kiếm nóng

Tiếng Anh máy tính

Bảng từ vựng chữ cái

Từ vựng được phân loại

  • Oxford Advanced Eighth Edition
  • Từ điển Webster của Mỹ
  • Wikipedia
  • Bảng thuật ngữ Mỹ tần số cao